|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jouer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se jouer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giỡn, vờn, lung linh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chat se joue de la souris | | con mèo vờn con chuột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạo báng; coi thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se jouer de lois | | coi thường pháp luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được diễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce qui se joue au théâtre | | vở kịch được diễn ở nhà hát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeu qui se joue à quatre | | trò chơi bốn người |
|
|
|
|